Từ "bóp nghẹt" trong tiếng Việt có nghĩa là làm cho cái gì đó không thể phát triển, không thể thở được, hay bị chèn ép đến mức không còn khả năng tồn tại. Nó thường được dùng để chỉ hành động hạn chế hoặc ngăn cản sự phát triển của một cái gì đó, đặc biệt là các quyền lợi, tự do, hay ý kiến.
Ví dụ sử dụng từ "bóp nghẹt":
"Cuộc khủng hoảng kinh tế đã bóp nghẹt sự phát triển của nhiều doanh nghiệp nhỏ."
Ở đây, cuộc khủng hoảng kinh tế làm cho các doanh nghiệp nhỏ không thể phát triển và gặp khó khăn.
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ "bóp nghẹt":
Bóp: Có nghĩa là siết chặt, nén lại. Ví dụ: "Bóp chặt quả chanh để lấy nước."
Nghẹt: Có nghĩa là không thể thở được, bị chèn ép. Ví dụ: "Cái hộp này quá chật, khiến cho không khí nghẹt lại."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Đè nén: Cũng có nghĩa là chèn ép, không cho phát triển. Ví dụ: "Chính quyền đã đè nén những cuộc biểu tình."
Hạn chế: Nghĩa là làm cho cái gì đó không thể phát triển hết mức. Ví dụ: "Các quy định mới hạn chế quyền biểu đạt của người dân."
Từ liên quan:
Tự do: Khái niệm về quyền được làm những gì mình muốn.
Phát triển: Khái niệm về sự lớn mạnh, mở rộng của một cá nhân, tổ chức hoặc xã hội.
Chú ý:
Từ "bóp nghẹt" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự ngăn cản hoặc đàn áp. Do đó, khi sử dụng từ này, người nghe cần nắm rõ ngữ cảnh để hiểu được ý nghĩa chính xác.